Có 2 kết quả:
露餡 lòu xiàn ㄌㄡˋ ㄒㄧㄢˋ • 露馅 lòu xiàn ㄌㄡˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leak
(2) to expose (sb's secret)
(3) to spill the beans
(4) to let the cat out of the bag
(2) to expose (sb's secret)
(3) to spill the beans
(4) to let the cat out of the bag
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leak
(2) to expose (sb's secret)
(3) to spill the beans
(4) to let the cat out of the bag
(2) to expose (sb's secret)
(3) to spill the beans
(4) to let the cat out of the bag
Bình luận 0